Danh Sách HKMP Loại 2 - 3 - 4 & Vũ Khí HKMP Các Loại:
Phái | Loại HKMP | Trang Bị |
---|---|---|
Thiếu Lâm | Vũ Khí | Tứ Không Giáng Ma Giới Đao
|
Phục Ma Tử Kim Côn
|
||
Mộng Long Chính Hồng Tăng Mão
|
||
HKMP Loại 2 | Tứ Không Nhuyễn Bì Hộ Uyển
|
|
Mộng Long Kim Ti Chính Hồng Cà Sa
|
||
Phục Ma Phổ Độ Tăng Hài
|
||
HKMP Loại 3 | Tứ Không Giới Luật Pháp Giới
|
|
Mộng Long Phật Pháp Huyền Bội
|
||
Phục Ma Phật Tâm Nhuyễn Khấu
|
||
HKMP Loại 4 | Tứ Không Tử Kim Cà Sa
|
|
Tứ Không Hộ Pháp Yêu Đái
|
||
Mộng Long Huyền Ti Phát Đái
|
||
Mộng Long Đạt Ma Tăng Hài
|
||
Phục Ma Huyền Hoàng Cà Sa
|
||
Phục Ma Ô Kim Nhuyễn Điều
|
||
Thiên Vương | Vũ Khí | Hám Thiên Kim Hoàn Đại Nhãn Thần Chùy
|
Kế Nghiệp Bôn Lôi Toàn Long Thương
|
||
Ngự Long Lượng Ngân Bảo Đao
|
||
HKMP Loại 2 | Hám Thiên Uy Vũ Thúc Yêu Đái
|
|
Kế Nghiệp Bạch Hổ Vô Song Khấu
|
||
Ngự Long Tấn Phong Hộ Uyển
|
||
HKMP Loại 3 | Hám Thiên Hổ Đầu Khẩn Thúc Uyển
|
|
Kế Nghiệp Hỏa Vân Kỳ Lân Thủ
|
||
Ngự Long Tuyệt Mệnh Chỉ Hoàn
|
||
HKMP Loại 4 | Hám Thiên Vũ Thần Tượng Kim Giáp
|
|
Hám Thiên Thừa Long Chiến Ngoa
|
||
Kế Nghiệp Huyền Vũ Hoàng Kim Khải
|
||
Kế Nghiệp Chu Tước Lăng Vân Ngoa
|
||
Ngự Long Chiến Thần Phi Quải Giáp
|
||
Ngự Long Thiên Môn Thúc Yêu Hoàn
|
||
Đường Môn | Vũ Khí | Thiên Quang Hoa Vũ Mạn Thiên
|
Sâm Hoang Phi Tinh Đoạt Hồn
|
||
Băng Hàn Đơn Chỉ Phi Đao
|
||
HKMP Loại 2 | Thiên Quang Song Bạo Hàn Thiết Trạc
|
|
Sâm Hoang Tinh Vẫn Phi Lý
|
||
Băng Hàn Huyền Y Thúc Giáp
|
||
Băng Hàn Nguyệt Ảnh Ngoa
|
||
Địa Phách Ngũ Hành Liên Hoàn Quán
|
||
HKMP Loại 3 | Thiên Quang Thúc Thiên Phược Địa Hoàn
|
|
Sâm Hoang Huyền Thiết Tương Ngọc Bội
|
||
Băng Hàn Huyền Thiên Băng Hỏa Bội
|
||
Địa Phách Tích Lịch Lôi Hỏa Giới
|
||
HKMP Loại 4 | Thiên Quang Định Tâm Ngưng Thần Phù
|
|
Thiên Quang Sâm La Thúc Đái
|
||
Sâm Hoang Kim Tiền Liên Hoàn Giáp
|
||
Sâm Hoang Hồn Giảo Yêu Thúc
|
||
Băng Hàn Tâm Tiễn Yêu Khấu
|
||
Địa Phách Khấu Tâm Trạc
|
||
Địa Phách Hắc Diệm Xung Thiên Liên
|
||
Địa Phách Địa Hành Thiên Lý Ngoa
|
||
Ngũ Độc | Vũ Khí | U Lung Kim Xà Phát Đái
|
Minh Ảo Tà Sát Độc Nhân
|
||
HKMP Loại 2 | U Lung Mặc Thù Nhuyễn Lý
|
|
U Lung Xích Yết Mật Trang
|
||
Minh Ảo U Độc Ám Y
|
||
Minh Ảo Song Hoàn Xà Hài
|
||
Chú Phược Phá Giáp Đầu Hoàn
|
||
HKMP Loại 3 | U Lung Ngân Thềm Hộ Uyển
|
|
Minh Ảo Độc Yết Chỉ Hoàn
|
||
Chú Phược U Ảo Chỉ Hoàn
|
||
HKMP Loại 4 | U Lung Thanh Ngô Triền Yêu
|
|
Minh Ảo Hủ Cốt Hộ Uyển
|
||
Chú Phược Diệt Lôi Cảnh Phù
|
||
Chú Phược Xuyên Tâm Độc Uyển
|
||
Chú Phược Băng Hỏa Thực Cốt Ngoa
|
||
Nga Mi | Vũ Khí | Vô Gian Ỷ Thiên Kiếm
|
Vô Ma Tẩy Tượng Ngọc Khấu
|
||
HKMP Loại 2 | Vô Gian Cầm Vân Hộ Uyển
|
|
Vô Ma Hồng Truy Nhuyễn Tháp Hài
|
||
Vô Trần Phật Tâm Từ Hữu Yêu Phối
|
||
HKMP Loại 3 | Vô Gian Bạch Ngọc Bàn Chỉ
|
|
Vô Ma Băng Tinh Chỉ Hoàn
|
||
Vô Trần Từ Bi Ngọc Ban Chỉ
|
||
HKMP Loại 4 | Vô Gian Thanh Phong Truy Y
|
|
Vô Gian Phất Vân Ti Đái
|
||
Vô Ma Ma Ni Quán
|
||
Vô Ma Tử Khâm Cà Sa
|
||
Vô Trần Ngọc Nữ Tố Tâm Quán
|
||
Vô Trần Thanh Tâm Hướng Thiện Châu
|
||
Vô Trần Phật Quang Chỉ Hoàn
|
||
Thúy Yên | Vũ Khí | Tê Hoàng Phụng Nghi Đao
|
Bích Hải Uyên Ương Liên Hoàn Đao
|
||
HKMP Loại 2 | Tê Hoàng Băng Tung Cẩm Uyển
|
|
Bích Hải Hồng Linh Kim Ti Đái
|
||
Bích Hải Hồng Lăng Ba
|
||
HKMP Loại 3 | Tê Hoàng Thúy Ngọc Chỉ Hoàn
|
|
Bích Hải Khiên Tế Chỉ Hoàn
|
||
HKMP Loại 4 | Tê Hoàng Tuệ Tâm Khinh Sa Y
|
|
Tê Hoàng Băng Tuyết Bạch Vân Thúc Đái
|
||
Bích Hải Hoàn Châu Vũ Liên
|
||
Cái Bang | Vũ Khí | Đồng Cừu Kháng Long Hộ Uyển
|
Địch Khái Lục Ngọc Trượng
|
||
HKMP Loại 2 | Đồng Cừu Phi Long Đầu Hoàn
|
|
Địch Khái Triền Mãng Yêu Đái
|
||
HKMP Loại 3 | Đồng Cừu Kiến Long Bàn Chỉ
|
|
Địch Khái Thảo Gian Thạch Giới
|
||
HKMP Loại 4 | Đồng Cừu Giáng Long Cái Y
|
|
Đồng Cừu Tiềm Long Yêu Đái
|
||
Địch Khái Cửu Đại Cái Y
|
||
Địch Khái Cẩu Tích Bì Hộ Uyển
|
||
Thiên Nhẫn | Vũ Khí | Ma Sát Quỷ Cốc U Minh Thương
|
Ma Thị Liệt Diệm Quán Miện
|
||
HKMP Loại 2 | Ma Sát Cử Hoa Liên Thiên Uyển
|
|
Ma Sát Ký Tỏa Yêu Khấu
|
||
Ma Thị Sơn Hải Phi Hồng Lý
|
||
Ma Hoàng Kim Giáp Khôi
|
||
HKMP Loại 3 | Ma Sát Vân Long Thổ Châu Giới
|
|
Ma Thị Nghiệp Hỏa U Minh Giới
|
||
Ma Hoàng Huyết Y Thú Trạc
|
||
HKMP Loại 4 | Ma Sát Tàn Dương Ảnh Huyết Giáp
|
|
Ma Thị Huyết Ngọc Thất Sát Ngọc Bội
|
||
Ma Thị Lệ Ma Phệ Tâm Liên
|
||
Ma Hoàng Khê Cốc Thúc Yêu Đái
|
||
Ma Hoàng Đăng Đạp Ngoa
|
||
Ma Hoàng Án Xuất Hổ Hạng Khuyên
|
||
Võ Đang | Vũ Khí | Cập Phong Chân Vũ Kiếm
|
Lăng Nhạc Thái Cực Kiếm
|
||
HKMP Loại 2 | Cập Phong Thúy Ngọc Huyền Hoàng Bội
|
|
Lăng Nhạc Vô Cực Huyền Ngọc Bội
|
||
HKMP Loại 3 | Cập Phong Thanh Tùng Pháp Giới
|
|
Lăng Nhạc Thiên Địa Huyền Hoàng Giới
|
||
HKMP Loại 4 | Cập Phong Tam Thanh Phù
|
|
Cập Phong Huyền Ti Tam Đoạn Cẩm
|
||
Lăng Nhạc Nộ Lôi Giới
|
||
Lăng Nhạc Vô Ngã Đạo Bào
|
||
Côn Lôn | Vũ Khí | Lôi Khung Hàn Tung Băng Bạch Quan
|
Sương Tinh Thiên Niên Hàn Thiết
|
||
HKMP Loại 2 | Lôi Khung Linh Ngọc Uẩn Lôi
|
|
Sương Tinh Thiên Tinh Băng Tinh Thủ
|
||
Vụ Ảo Tung Phong Tuyết Ảnh Ngoa | ||
HKMP Loại 3 | Lôi Khung Cửu Thiên Dẫn Lôi Giới
|
|
Sương Tinh Phong Bạo Chỉ Hoàn
|
||
Vụ Ảo Thúc Tâm Chỉ Hoàn
|
||
HKMP Loại 4 | Lôi Khung Thiên Địa Hộ Phù
|
|
Lôi Khung Phong Lôi Thanh Cẩm Đái
|
||
Sương Tinh Ngạo Thiên Đạo Bào
|
||
Sương Tinh Thanh Phong Lũ Đái
|
||
Vụ Ảo Bắc Minh Đạo Quán
|
||
Vụ Ảo Kí Bán Phù Chú
|
||
Vụ Ảo Thanh Ảnh Huyền Ngọc Bội
|