Vô vàn tuyệt thế võ học trên giang hồ chưa một ngày thất lạc, tất cả tồn tại tại một nơi nào đó và chỉ những đại hiệp có thực lực phi phàm mới có thể liễu ngộ, tu luyện vượt qua thử thách, xưng bá võ lâm, trấn trị giang hồ hiểm ác, uốn lại những nẻo đường tà... Để được như vậy, cao thủ võ lâm không ngừng nâng cao sức mạnh bản thân và trình thượng phong trên những trận Tống Kim tưng bừng khói lửa, bất phân thắng bại hay khả năng chiếm lĩnh long trụ vững như bàn thạc trong những buổi Công Thành hỏa lực ngợp trời...
Và cơ hội cho tất cả quý nhân sĩ Võ Công Truyền Kỳ thể hiện bản lĩnh ngay tại phiên bản mới Hoàng Kim Tái Khởi, các tuyệt kỹ võ học lần lượt được điều chỉnh và tiết lộ sau đây chắc chắn sẽ làm cho nhân sĩ thi triển kỹ năng đạt trình thượng thừa, tung hoành giang hồ, hùng bá thiên hạ... với vô vàn phần thưởng trang bị Hoàng Kim Môn Phái tái xuất giang hồ võ lâm.
NPC & Vật Phẩm Liên Quan:
Hình Ảnh | Chức Năng | Ghi Chú |
---|---|---|
Loại 8 Mảnh HKMP |
|
|
Loại 100 Mảnh HKMP |
|
|
Rương Dã Tẩu Hoàng Kim
|
|
|
Thiếu Lâm Hoàng Kim Trang Bị Bảo Rương
|
|
|
Thiên Vương Hoàng Kim Trang Bị Bảo Rương
|
|
|
Đường Môn Hoàng Kim Trang Bị Bảo Rương
|
|
|
Ngũ Độc Hoàng Kim Trang Bị Bảo Rương
|
|
|
Nga Mi Hoàng Kim Trang Bị Bảo Rương
|
|
|
Thúy Yên Hoàng Kim Trang Bị Bảo Rương
|
|
|
Cái Bang Hoàng Kim Trang Bị Bảo Rương
|
|
|
Thiên Nhẫn Hoàng Kim Trang Bị Bảo Rương
|
|
|
Võ Đang Hoàng Kim Trang Bị Bảo Rương
|
|
|
Côn Lôn Hoàng Kim Trang Bị Bảo Rương
|
|
|
Chìa Khóa Đồng
|
|
|
Chìa Khóa Bạc
|
|
|
Chìa Khóa Vàng
|
|
|
Phần Thưởng |
---|
Loại 100 Mảnh HKMP
|
Loại 8 Mảnh HKMP
|
Ngẫu Nhiên 1 Rương Hoàng Kim Trang Bị Bảo Rương
|
Phần Thưởng |
---|
Mảnh 8 HKMP Thiếu Lâm |
Trang Bị HKMP Loại 4 Thiếu Lâm |
Trang Bị HKMP Loại 3 Thiếu Lâm |
Trang Bị HKMP Loại 2 Thiếu Lâm |
Trang Bị Vũ Khí HKMP Thiếu Lâm
[HSD 30 Ngày] |
Phần Thưởng |
---|
Mảnh 8 HKMP Thiên Vương |
Trang Bị HKMP Loại 4 Thiên Vương |
Trang Bị HKMP Loại 3 Thiên Vương |
Trang Bị HKMP Loại 2 Thiên Vương |
Trang Bị Vũ Khí HKMP Thiên Vương
[HSD 30 Ngày] |
Phần Thưởng |
---|
Mảnh 8 HKMP Đường Môn |
Trang Bị HKMP Loại 4 Đường Môn |
Trang Bị HKMP Loại 3 Đường Môn |
Trang Bị HKMP Loại 2 Đường Môn |
Trang Bị Vũ Khí HKMP Đường Môn
[HSD 30 Ngày] |
Phần Thưởng |
---|
Mảnh 8 HKMP Ngũ Độc |
Trang Bị HKMP Loại 4 Ngũ Độc |
Trang Bị HKMP Loại 3 Ngũ Độc |
Trang Bị HKMP Loại 2 Ngũ Độc |
Trang Bị Vũ Khí HKMP Ngũ Độc
[HSD 30 Ngày] |
Phần Thưởng |
---|
Mảnh 8 HKMP Nga Mi |
Trang Bị HKMP Loại 4 Nga Mi |
Trang Bị HKMP Loại 3 Nga Mi |
Trang Bị HKMP Loại 2 Nga Mi |
Trang Bị Vũ Khí HKMP Nga Mi
[HSD 30 Ngày] |
Phần Thưởng |
---|
Mảnh 8 HKMP Thúy Yên |
Trang Bị HKMP Loại 4 Thúy Yên |
Trang Bị HKMP Loại 3 Thúy Yên |
Trang Bị HKMP Loại 2 Thúy Yên |
Trang Bị Vũ Khí HKMP Thúy Yên
[HSD 30 Ngày] |
Phần Thưởng |
---|
Mảnh 8 HKMP Cái Bang |
Trang Bị HKMP Loại 4 Cái Bang |
Trang Bị HKMP Loại 3 Cái Bang |
Trang Bị HKMP Loại 2 Cái Bang |
Trang Bị Vũ Khí HKMP Cái Bang
[HSD 30 Ngày] |
Phần Thưởng |
---|
Mảnh 8 HKMP Thiên Nhẫn |
Trang Bị HKMP Loại 4 Thiên Nhẫn |
Trang Bị HKMP Loại 3 Thiên Nhẫn |
Trang Bị HKMP Loại 2 Thiên Nhẫn |
Trang Bị Vũ Khí HKMP Thiên Nhẫn
[HSD 30 Ngày] |
Phần Thưởng |
---|
Mảnh 8 HKMP Võ Đang |
Trang Bị HKMP Loại 4 Võ Đang |
Trang Bị HKMP Loại 3 Võ Đang |
Trang Bị HKMP Loại 2 Võ Đang |
Trang Bị Vũ Khí HKMP Võ Đang
[HSD 30 Ngày] |
Phần Thưởng |
---|
Mảnh 8 HKMP Côn Lôn |
Trang Bị HKMP Loại 4 Côn Lôn |
Trang Bị HKMP Loại 3 Côn Lôn |
Trang Bị HKMP Loại 2 Côn Lôn |
Trang Bị Vũ Khí HKMP Côn Lôn
[HSD 30 Ngày] |
Phái | Loại HKMP | Trang Bị |
---|---|---|
Thiếu Lâm | Vũ Khí | Tứ Không Giáng Ma Giới Đao
|
Phục Ma Tử Kim Côn
|
||
Mộng Long Chính Hồng Tăng Mão
|
||
HKMP Loại 2 | Tứ Không Nhuyễn Bì Hộ Uyển
|
|
Mộng Long Kim Ti Chính Hồng Cà Sa
|
||
Phục Ma Phổ Độ Tăng Hài
|
||
HKMP Loại 3 | Tứ Không Giới Luật Pháp Giới
|
|
Mộng Long Phật Pháp Huyền Bội
|
||
Phục Ma Phật Tâm Nhuyễn Khấu
|
||
HKMP Loại 4 | Tứ Không Tử Kim Cà Sa
|
|
Tứ Không Hộ Pháp Yêu Đái
|
||
Mộng Long Huyền Ti Phát Đái
|
||
Mộng Long Đạt Ma Tăng Hài
|
||
Phục Ma Huyền Hoàng Cà Sa
|
||
Phục Ma Ô Kim Nhuyễn Điều
|
||
Thiên Vương | Vũ Khí | Hám Thiên Kim Hoàn Đại Nhãn Thần Chùy
|
Kế Nghiệp Bôn Lôi Toàn Long Thương
|
||
Ngự Long Lượng Ngân Bảo Đao
|
||
HKMP Loại 2 | Hám Thiên Uy Vũ Thúc Yêu Đái
|
|
Kế Nghiệp Bạch Hổ Vô Song Khấu
|
||
Ngự Long Tấn Phong Hộ Uyển
|
||
HKMP Loại 3 | Hám Thiên Hổ Đầu Khẩn Thúc Uyển
|
|
Kế Nghiệp Hỏa Vân Kỳ Lân Thủ
|
||
Ngự Long Tuyệt Mệnh Chỉ Hoàn
|
||
HKMP Loại 4 | Hám Thiên Vũ Thần Tượng Kim Giáp
|
|
Hám Thiên Thừa Long Chiến Ngoa
|
||
Kế Nghiệp Huyền Vũ Hoàng Kim Khải
|
||
Kế Nghiệp Chu Tước Lăng Vân Ngoa
|
||
Ngự Long Chiến Thần Phi Quải Giáp
|
||
Ngự Long Thiên Môn Thúc Yêu Hoàn
|
||
Đường Môn | Vũ Khí | Thiên Quang Hoa Vũ Mạn Thiên
|
Sâm Hoang Phi Tinh Đoạt Hồn
|
||
Băng Hàn Đơn Chỉ Phi Đao
|
||
HKMP Loại 2 | Thiên Quang Song Bạo Hàn Thiết Trạc
|
|
Sâm Hoang Tinh Vẫn Phi Lý
|
||
Băng Hàn Huyền Y Thúc Giáp
|
||
Băng Hàn Nguyệt Ảnh Ngoa
|
||
Địa Phách Ngũ Hành Liên Hoàn Quán
|
||
HKMP Loại 3 | Thiên Quang Thúc Thiên Phược Địa Hoàn
|
|
Sâm Hoang Huyền Thiết Tương Ngọc Bội
|
||
Băng Hàn Huyền Thiên Băng Hỏa Bội
|
||
Địa Phách Tích Lịch Lôi Hỏa Giới
|
||
HKMP Loại 4 | Thiên Quang Định Tâm Ngưng Thần Phù
|
|
Thiên Quang Sâm La Thúc Đái
|
||
Sâm Hoang Kim Tiền Liên Hoàn Giáp
|
||
Sâm Hoang Hồn Giảo Yêu Thúc
|
||
Băng Hàn Tâm Tiễn Yêu Khấu
|
||
Địa Phách Khấu Tâm Trạc
|
||
Địa Phách Hắc Diệm Xung Thiên Liên
|
||
Địa Phách Địa Hành Thiên Lý Ngoa
|
||
Ngũ Độc | Vũ Khí | U Lung Kim Xà Phát Đái
|
Minh Ảo Tà Sát Độc Nhân
|
||
HKMP Loại 2 | U Lung Mặc Thù Nhuyễn Lý
|
|
U Lung Xích Yết Mật Trang
|
||
Minh Ảo U Độc Ám Y
|
||
Minh Ảo Song Hoàn Xà Hài
|
||
Chú Phược Phá Giáp Đầu Hoàn
|
||
HKMP Loại 3 | U Lung Ngân Thềm Hộ Uyển
|
|
Minh Ảo Độc Yết Chỉ Hoàn
|
||
Chú Phược U Ảo Chỉ Hoàn
|
||
HKMP Loại 4 | U Lung Thanh Ngô Triền Yêu
|
|
Minh Ảo Hủ Cốt Hộ Uyển
|
||
Chú Phược Diệt Lôi Cảnh Phù
|
||
Chú Phược Xuyên Tâm Độc Uyển
|
||
Chú Phược Băng Hỏa Thực Cốt Ngoa
|
||
Nga Mi | Vũ Khí | Vô Gian Ỷ Thiên Kiếm
|
Vô Ma Tẩy Tượng Ngọc Khấu
|
||
HKMP Loại 2 | Vô Gian Cầm Vân Hộ Uyển
|
|
Vô Ma Hồng Truy Nhuyễn Tháp Hài
|
||
Vô Trần Phật Tâm Từ Hữu Yêu Phối
|
||
HKMP Loại 3 | Vô Gian Bạch Ngọc Bàn Chỉ
|
|
Vô Ma Băng Tinh Chỉ Hoàn
|
||
Vô Trần Từ Bi Ngọc Ban Chỉ
|
||
HKMP Loại 4 | Vô Gian Thanh Phong Truy Y
|
|
Vô Gian Phất Vân Ti Đái
|
||
Vô Ma Ma Ni Quán
|
||
Vô Ma Tử Khâm Cà Sa
|
||
Vô Trần Ngọc Nữ Tố Tâm Quán
|
||
Vô Trần Thanh Tâm Hướng Thiện Châu
|
||
Vô Trần Phật Quang Chỉ Hoàn
|
||
Thúy Yên | Vũ Khí | Tê Hoàng Phụng Nghi Đao
|
Bích Hải Uyên Ương Liên Hoàn Đao
|
||
HKMP Loại 2 | Tê Hoàng Băng Tung Cẩm Uyển
|
|
Bích Hải Hồng Linh Kim Ti Đái
|
||
Bích Hải Hồng Lăng Ba
|
||
HKMP Loại 3 | Tê Hoàng Thúy Ngọc Chỉ Hoàn
|
|
Bích Hải Khiên Tế Chỉ Hoàn
|
||
HKMP Loại 4 | Tê Hoàng Tuệ Tâm Khinh Sa Y
|
|
Tê Hoàng Băng Tuyết Bạch Vân Thúc Đái
|
||
Bích Hải Hoàn Châu Vũ Liên
|
||
Cái Bang | Vũ Khí | Đồng Cừu Kháng Long Hộ Uyển
|
Địch Khái Lục Ngọc Trượng
|
||
HKMP Loại 2 | Đồng Cừu Phi Long Đầu Hoàn
|
|
Địch Khái Triền Mãng Yêu Đái
|
||
HKMP Loại 3 | Đồng Cừu Kiến Long Bàn Chỉ
|
|
Địch Khái Thảo Gian Thạch Giới
|
||
HKMP Loại 4 | Đồng Cừu Giáng Long Cái Y
|
|
Đồng Cừu Tiềm Long Yêu Đái
|
||
Địch Khái Cửu Đại Cái Y
|
||
Địch Khái Cẩu Tích Bì Hộ Uyển
|
||
Thiên Nhẫn | Vũ Khí | Ma Sát Quỷ Cốc U Minh Thương
|
Ma Thị Liệt Diệm Quán Miện
|
||
HKMP Loại 2 | Ma Sát Cử Hoa Liên Thiên Uyển
|
|
Ma Sát Ký Tỏa Yêu Khấu
|
||
Ma Thị Sơn Hải Phi Hồng Lý
|
||
Ma Hoàng Kim Giáp Khôi
|
||
HKMP Loại 3 | Ma Sát Vân Long Thổ Châu Giới
|
|
Ma Thị Nghiệp Hỏa U Minh Giới
|
||
Ma Hoàng Huyết Y Thú Trạc
|
||
HKMP Loại 4 | Ma Sát Tàn Dương Ảnh Huyết Giáp
|
|
Ma Thị Huyết Ngọc Thất Sát Ngọc Bội
|
||
Ma Thị Lệ Ma Phệ Tâm Liên
|
||
Ma Hoàng Khê Cốc Thúc Yêu Đái
|
||
Ma Hoàng Đăng Đạp Ngoa
|
||
Ma Hoàng Án Xuất Hổ Hạng Khuyên
|
||
Võ Đang | Vũ Khí | Cập Phong Chân Vũ Kiếm
|
Lăng Nhạc Thái Cực Kiếm
|
||
HKMP Loại 2 | Cập Phong Thúy Ngọc Huyền Hoàng Bội
|
|
Lăng Nhạc Vô Cực Huyền Ngọc Bội
|
||
HKMP Loại 3 | Cập Phong Thanh Tùng Pháp Giới
|
|
Lăng Nhạc Thiên Địa Huyền Hoàng Giới
|
||
HKMP Loại 4 | Cập Phong Tam Thanh Phù
|
|
Cập Phong Huyền Ti Tam Đoạn Cẩm
|
||
Lăng Nhạc Nộ Lôi Giới
|
||
Lăng Nhạc Vô Ngã Đạo Bào
|
||
Côn Lôn | Vũ Khí | Lôi Khung Hàn Tung Băng Bạch Quan
|
Sương Tinh Thiên Niên Hàn Thiết
|
||
HKMP Loại 2 | Lôi Khung Linh Ngọc Uẩn Lôi
|
|
Sương Tinh Thiên Tinh Băng Tinh Thủ
|
||
Vụ Ảo Tung Phong Tuyết Ảnh Ngoa | ||
HKMP Loại 3 | Lôi Khung Cửu Thiên Dẫn Lôi Giới
|
|
Sương Tinh Phong Bạo Chỉ Hoàn
|
||
Vụ Ảo Thúc Tâm Chỉ Hoàn
|
||
HKMP Loại 4 | Lôi Khung Thiên Địa Hộ Phù
|
|
Lôi Khung Phong Lôi Thanh Cẩm Đái
|
||
Sương Tinh Ngạo Thiên Đạo Bào
|
||
Sương Tinh Thanh Phong Lũ Đái
|
||
Vụ Ảo Bắc Minh Đạo Quán
|
||
Vụ Ảo Kí Bán Phù Chú
|
||
Vụ Ảo Thanh Ảnh Huyền Ngọc Bội
|